EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermeneutics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermeneutics
hermeneutics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về Kinh Thánh)
← Xem thêm từ hermaphroditism
Xem thêm từ hermes →
Từ vựng liên quan
en
er
ERM
h
he
her
herm
ic
me
men
rm
ti
tic
tics
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…