ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hermaphroditical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hermaphroditical


hermaphroditical /hə:,mæfrə'ditik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) lưỡng tính

tính từ

+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
  (sinh vật học) lưỡng tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…