EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heldentenor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heldentenor
heldentenor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng
← Xem thêm từ held
Xem thêm từ heliacal →
Từ vựng liên quan
den
dent
el
eld
en
ent
h
he
held
no
nor
nt
or
ten
tenor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…