ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliacal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliacal


heliacal /hi:'laiəkəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thiên văn học)
  (thuộc) mặt trời
  gần mặt trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…