EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helianthus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helianthus
helianthus /,hi:li'ænθəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý
← Xem thêm từ heliacal
Xem thêm từ heliborne →
Từ vựng liên quan
an
ant
el
h
he
li
nt
nth
thus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…