ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ head-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng head-on


head-on /'hed'ɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
a head on collision → sự đâm đầu vào nhau
to meet (strike) head on → đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào

Các câu ví dụ:

1. A Cambodian prince and former prime minister was injured and his wife killed in a head-on collision on a highway in the country's southwest on Sunday, officials said.


Xem tất cả câu ví dụ về head-on /'hed'ɔn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…