EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head of state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head of state
head of state
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<chtrị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
← Xem thêm từ head-nurse
Xem thêm từ head-on →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
ea
h
he
head
of
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…