Câu ví dụ:
A Cambodian prince and former prime minister was injured and his wife killed in a head-on collision on a highway in the country's southwest on Sunday, officials said.
Nghĩa của câu:head-on
Ý nghĩa
@head-on /'hed'ɔn/
* tính từ & phó từ
- đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
=a head-on collision+ sự đâm đầu vào nhau
=to meet (strike) head-on+ đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào