EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-rest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-rest
head-rest /'hedrest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để gối đầu, cái để tựa đầu
← Xem thêm từ head-on
Xem thêm từ head-shrinker →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
est
h
he
head
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…