ex. Game, Music, Video, Photography

He said they also found many shredded papers, which they removed as evidence.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shredded. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said they also found many shredded papers, which they removed as evidence.

Nghĩa của câu:

shredded


Ý nghĩa

@shred /ʃred/
* danh từ
- miếng nhỏ, mảnh vụn
=to tear something into shreds+ xé cái gì ra từng mảnh
- một tí, một chút, một mảnh
=not a shred of evidence+ không một tí chứng cớ nào cả
=to tear an argument to shred+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
* ngoại động từ shredded, shred
- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…