Câu ví dụ:
He said they also found many shredded papers, which they removed as evidence.
Nghĩa của câu:shredded
Ý nghĩa
@shred /ʃred/
* danh từ
- miếng nhỏ, mảnh vụn
=to tear something into shreds+ xé cái gì ra từng mảnh
- một tí, một chút, một mảnh
=not a shred of evidence+ không một tí chứng cớ nào cả
=to tear an argument to shred+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
* ngoại động từ shredded, shred
- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ