ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shred


shred /ʃred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng nhỏ, mảnh vụn
to tear something into shreds → xé cái gì ra từng mảnh
  một tí, một chút, một mảnh
not a shred of evidence → không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred → hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

ngoại động từ

shredded, shred
  cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…