Câu ví dụ:
He said the fetuses were found late Sunday wrapped in blue plastic bags in a sewer next to a clinic run by Dr Babasaheb Khidrapure in the village of Mhaisal.
Nghĩa của câu:sewer
Ý nghĩa
@sewer /'sjuə/
* danh từ
- người khâu, người may
- máy đóng sách
- (sử học) người hầu tiệc
- cống, rãnh
* ngoại động từ
- tháo bằng cống
- cây cống