ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fetus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fetus


fetus /'fi:təs/ (fetus) /'fi:təs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thai, bào thai

Các câu ví dụ:

1. There is currently no approved source of duck eggs for the fetus.


Xem tất cả câu ví dụ về fetus /'fi:təs/ (fetus) /'fi:təs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…