ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fettling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fettling


fettling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ
  sự tẩy ria xồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…