ex. Game, Music, Video, Photography

He is playing for LNG Esports, a professional Chinese League of Legends team, after being promoted in 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ legends. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He is playing for LNG Esports, a professional Chinese League of legends team, after being promoted in 2016.

Nghĩa của câu:

legends


Ý nghĩa

@legend /'ledʤənd/
* danh từ
- truyện cổ tích, truyền thuyết
- chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
- lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…