ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mote


mote /mout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụi, hạt bụi
to see a mote in another's eye
  nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…