EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mote
mote /mout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụi, hạt bụi
to see a mote in another's eye
nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)
← Xem thêm từ mot
Xem thêm từ motel →
Từ vựng liên quan
m
mo
mot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…