ex. Game, Music, Video, Photography

“He is declaring war in the Middle East, he is declaring war against 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ declaring. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“He is declaring war in the Middle East, he is declaring war against 1.

Nghĩa của câu:

declaring


Ý nghĩa

@declare /di'kleə/
* động từ
- tuyên bố
=to declare war+ tuyên chiến
=to declare somebody to be guilty+ tuyên bố ai có tội
=to declare for somebody+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
- công bố
=to declare the result of an election+ công bố kết quả bầu cử
- bày tỏ, trình bày, biểu thị
=to declare one's intentions+ bày tỏ ý định của mình
=to declare oneself+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
- (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
=to declare goods+ khai hàng hoá
- (đánh bài) xướng lên
!to declare off
- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
!well, I declare!
- (thông tục) thật như vậy sao!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…