ex. Game, Music, Video, Photography

He built the orphanage on a muddy plot in District 9 using the money he made from the mechanics shop.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ orphanage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He built the orphanage on a muddy plot in District 9 using the money he made from the mechanics shop.

Nghĩa của câu:

orphanage


Ý nghĩa

@orphanage /'ɔ:fənidʤ/
* danh từ
- cảnh mồ côi
- trại mồ côi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…