ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Hard-core unemployed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Hard-core unemployed


Hard-core unemployed

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.
+ Những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…