ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard court

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard court


hard court /'hɑ:d'kɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…