EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard court
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard court
hard court /'hɑ:d'kɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
← Xem thêm từ Hard-core unemployed
Xem thêm từ hard cover →
Từ vựng liên quan
co
court
h
ha
hard
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…