EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard cover
hard cover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bìa cứng của quyển sách
← Xem thêm từ hard court
Xem thêm từ hard-covered →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
er
h
ha
hard
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…