ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-covered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-covered


hard-covered /'hɑ:d'kʌvəd/ (hard-bound) /'hɑ:d'baund/

Phát âm


Ý nghĩa

 bound) /'hɑ:d'baund/

tính từ


  đóng bìa cứng (sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…