EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard core
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard core
hard core /'hɑ:d'kɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên
← Xem thêm từ hard copy
Xem thêm từ Hard-core unemployed →
Từ vựng liên quan
co
core
h
ha
hard
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…