ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard core

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard core


hard core /'hɑ:d'kɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…