EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harbour-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harbour-master
harbour-master /'hɑ:bə,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trưởng cảng
← Xem thêm từ harbour-dues
Xem thêm từ harbourage →
Từ vựng liên quan
arbour
as
ast
aster
bo
er
h
ha
harbour
ma
mast
master
ou
our
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…