EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harbourage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harbourage
harbourage /'hɑ:bəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ ẩn náu, chỗ trú
← Xem thêm từ harbour-master
Xem thêm từ harbours →
Từ vựng liên quan
age
arbour
bo
h
ha
harbour
ou
our
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…