ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hansard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hansard


hansard /'hænsəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…