EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hansardize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hansardize
hansardize /'hænsədaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu
← Xem thêm từ hansard
Xem thêm từ hansel →
Từ vựng liên quan
an
h
ha
han
hansard
sa
sard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…