ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hanky-panky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hanky-panky


hanky-panky /'hæɳki'pæɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò bài tây; trò bịp bợm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…