ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handy man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handy man


handy man /'hændimæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm những công việc lặt vặt
  (thông tục) thuỷ thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…