EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handy-dandy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handy-dandy
handy-dandy /hændi'dændi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì
← Xem thêm từ handy
Xem thêm từ handy man →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
dan
dandy
h
ha
han
hand
handy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…