ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handy-dandy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handy-dandy


handy-dandy /hændi'dændi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…