EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handicraftsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handicraftsman
handicraftsman /'hændi,krɑ:ftsmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ thủ công
← Xem thêm từ handicrafts
Xem thêm từ handicraftsmen →
Từ vựng liên quan
aft
an
AND
and
craft
crafts
craftsman
ft
h
ha
han
hand
handicraft
handicrafts
ic
ma
man
ra
raf
raft
rafts
raftsman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…