ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handbell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handbell


handbell /'hændbil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuông nhỏ (lắc bằng tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…