EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handbell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handbell
handbell /'hændbil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuông nhỏ (lắc bằng tay)
← Xem thêm từ handbasin
Xem thêm từ handbill →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
be
BEL
bel
bell
dbe
el
ell
h
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…