ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handbill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handbill


handbill /'hændbil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…