EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dbe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dbe
dbe
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Nữ hiệp sự trưởng dòng của đế chế Anh (Dame Commander of the British Empire)
← Xem thêm từ dB (decibel) meter
Xem thêm từ dbms →
Từ vựng liên quan
be
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…