ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hamadryad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hamadryad


hamadryad /,hæmə'draiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
  (động vật học) khỉ đầu chó a bi xi ni

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…