EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hamadryad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hamadryad
hamadryad /,hæmə'draiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
(động vật học) khỉ đầu chó a bi xi ni
← Xem thêm từ ham-handed
Xem thêm từ hamamelidaceous →
Từ vựng liên quan
AD
ad
AM
am
dry
dryad
h
ha
ham
ma
mad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…