ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hamamelidaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hamamelidaceous


hamamelidaceous /,hæməmili'deiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) (thuộc) họ sau sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…