EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ham-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ham-handed
ham-handed /'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
handed) /'hæm,hændid/
tính từ
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
← Xem thêm từ ham-fisted
Xem thêm từ hamadryad →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
AND
and
h
ha
ham
han
hand
handed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…