ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair-splitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair-splitter


hair-splitter /'heə,splitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…