EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-splitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-splitting
hair-splitting /'heə,splitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ
← Xem thêm từ hair-splitter
Xem thêm từ hair-stroke →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
in
it
itt
li
lit
pl
sp
split
splitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…