ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splitting


splitting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
I've got a splitting headache →tôi bị nhức đầu như búa bổ
* danh từ
  sự phân cắt; tách đôi
  sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách

Các câu ví dụ:

1. The hackers sought to evade detection by splitting the malware into separate files, which were injected into the target networks before they activated, Demedyuk said.


Xem tất cả câu ví dụ về splitting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…