ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splitter


splitter /'splitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tách ra, người chia rẽ
  cái để tách ra, cái để tẽ ra
  cơn nhức đầu như búa bổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…