EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splitter
splitter /'splitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tách ra, người chia rẽ
cái để tách ra, cái để tẽ ra
cơn nhức đầu như búa bổ
← Xem thêm từ splittable
Xem thêm từ splitting →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
li
lit
litter
pl
s
sp
split
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…