EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-space
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-space
hair-space /'heəspeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) khoảng cách rất hẹp
← Xem thêm từ hair-slide
Xem thêm từ hair-splitter →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
air
ce
h
ha
hair
pa
pace
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…