EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gregorian chant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gregorian chant
gregorian chant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng Gregory I (540 604)
← Xem thêm từ gregorian calendar
Xem thêm từ gremlin →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
ego
g
go
ha
han
nt
or
re
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…