EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gremlin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gremlin
gremlin /'gremlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không), (từ lóng)
quỷ gây tai nạn máy bay
← Xem thêm từ gregorian chant
Xem thêm từ gremlins →
Từ vựng liên quan
em
g
in
li
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…