ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ green goods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng green goods


green goods /'gri:ngudz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  rau tươi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…