EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green goods
green goods /'gri:ngudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
rau tươi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả
← Xem thêm từ green forage
Xem thêm từ green light →
Từ vựng liên quan
en
g
go
goo
good
Goods
goods
green
od
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…