EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green light
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green light
green light /'gri:nlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn xanh (tín hiệu giao thông)
(thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
to give the green_light to
→ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)
← Xem thêm từ green goods
Xem thêm từ green linnet →
Từ vựng liên quan
en
g
green
li
light
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…