ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ green light

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng green light


green light /'gri:nlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn xanh (tín hiệu giao thông)
  (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
to give the green_light to → đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…