ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ green linnet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng green linnet


green linnet /'gri:nfintʃ/ (green_linnet) /'gri:n'linit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sẻ lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…