ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goody

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goody


goody /'gudi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thông tục)
  kẹo
  (như) goody goody

tính từ


  (như) goody goody

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…