EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goodwives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goodwives
goodwife /'gudwaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ
← Xem thêm từ goodwill
Xem thêm từ goody →
Từ vựng liên quan
g
go
goo
good
od
wive
wives
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…