ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goodwill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goodwill


goodwill /gud'wil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiện ý, thiện chí; lòng tốt
people of goodwill → những người có thiện chí
  (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
  (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…